Các từ viết tắt thông dụng bằng tiếng Đức
Dưới đây là một số từ viết tắt thông dụng bằng tiếng Đức và ý nghĩa:
Những từ viết tắt này thường được sử dụng trong văn bản và giao tiếp hàng ngày ở Đức.
BND: Bundesnachrichtendienst (Cơ quan Tình báo Liên bang)
BRD: Bundesrepublik Deutschland (Cộng hòa Liên bang Đức)
DB: Deutsche Bahn (Đường sắt Đức)
DDR: Deutsche Demokratische Republik (Cộng hòa Dân chủ Đức)
DKB: Deutsche Kreditbank (Ngân hàng Tín dụng Đức)
DRK: Deutsches Rotes Kreuz (Hội Chữ thập đỏ Đức)
EU: Europäische Union (Liên minh Châu Âu)
EVP: Europäische Volkspartei (Đảng Nhân dân Châu Âu)
GmbH: Gesellschaft mit beschränkter Haftung (Công ty trách nhiệm hữu hạn)
LKW: Lastkraftwagen (Xe tải)
PKW: Personenkraftwagen (Xe hơi)
SPD: Sozialdemokratische Partei Deutschlands (Đảng Dân chủ Xã hội Đức)
SV: Sozialversicherung (Bảo hiểm xã hội)
VW: Volkswagen (Xe của người dân)
WHO: Weltgesundheitsorganisation (Tổ chức Y tế Thế giới)
ADAC: Allgemeiner Deutscher Automobil-Club (Câu lạc bộ Ô tô Đức chung)
AKW: Atomkraftwerk (Nhà máy điện hạt nhân)
ARD: Arbeitsgemeinschaft der öffentlich-rechtlichen Rundfunkanstalten der Bundesrepublik Deutschland (Hiệp hội các đài phát thanh công cộng của Cộng hòa Liên bang Đức)
DKW: Dampf-Kraft-Wagen (Xe chạy bằng hơi nước)
BAföG: Bundesausbildungsförderungsgesetz (Luật Hỗ trợ Giáo dục Liên bang)
DHL: Dalsey, Hillblom, Lynn (tên của những người sáng lập; công ty logistic)
DAAD: Deutscher Akademischer Austauschdienst (Dịch vụ Trao đổi Hàn lâm Đức)
DSGVO: Datenschutz-Grundverordnung (Quy định bảo vệ dữ liệu chung)
GEZ: Gebühreneinzugszentrale (Trung tâm thu phí dịch vụ phát sóng công cộng)
KfW: Kreditanstalt für Wiederaufbau (Ngân hàng Tái thiết Tín dụng)
TÜV: Technischer Überwachungsverein (Hiệp hội Giám sát Kỹ thuật)
tin-tuc.de tổng hợp